--

consummation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consummation

Phát âm : /,kɔnsʌ'meiʃn/

+ danh từ

  • sự làm xong, sự hoàn thành
    • the consummation of a life work
      hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời
  • sự qua đêm tân hôn
  • đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)
  • (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consummation"
Lượt xem: 348