--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consumptiveness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consumptiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consumptiveness
Phát âm : /kən'sʌmptivnis/
+ danh từ
(y học) sự mắc bệnh lao phổi
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
consumptiveness
:
(y học) sự mắc bệnh lao phổi
+
clubbing
:
triệu chứng clubbing, phần cuối của móng tay hoặc chân sưng phồng. do ảnh hưởng từ bệnh tim hoặc phổi
+
khắt khe
:
austere; stern
+
horrible
:
kinh khủng, kinh khiếphorrible cruelty sự tàn ác khủng khiếp
+
gentleman
:
người hào hoa phong nhãto behave like a gentleman cư xử ra người hào hoa phong nhã