contact lens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contact lens+ Noun
- Kính áp tròng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contact lens"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contact lens":
contact lenses contact lens - Những từ có chứa "contact lens":
contact lens contact lenses - Những từ có chứa "contact lens" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cọ xát giao thiệp thấu kính hội tụ liên hệ giao tiếp diện chập chắp
Lượt xem: 684