containable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: containable
Phát âm : /kən'teinəbl/
+ tính từ
- có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "containable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "containable":
condemnable containable - Những từ có chứa "containable":
containable uncontainable
Lượt xem: 363