contaminating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contaminating+ Adjective
- nhiễm bẩn, nhiễm độc, hư hỏng
- lan truyền sự ô nhiễm, nhiễm độc; đặc biệt là sự nhiễm phóng xạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corrupting dirty - Từ trái nghĩa:
clean uncontaminating
Lượt xem: 431