contemporary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemporary
Phát âm : /kən'tempərəri/ Cách viết khác : (co-temporary) /kən'tempərəri/
+ tính từ
- đương thời
- cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
- hiện đại (lịch sử)
+ danh từ
- người cùng thời; người cùng tuổi
- bạn đồng nghiệp (báo chí)
- some of our contemporaries have published the news
một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
- some of our contemporaries have published the news
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contemporaneous present-day(a) modern-day coeval
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contemporary"
- Những từ có chứa "contemporary":
contemporary contemporary world - Những từ có chứa "contemporary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiện đại đương đại
Lượt xem: 721