--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contemptuousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contemptuousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemptuousness
Phát âm : /kən'temptjuəsnis/
+ danh từ
sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
contemptuousness
:
sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người
+
chín suối
:
Nether regions, hades