contentedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contentedness
Phát âm : /kən'tentidnis/
+ danh từ
- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contentedness"
- Những từ có chứa "contentedness":
contentedness discontentedness malcontentedness
Lượt xem: 257