contextual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contextual
Phát âm : /kɔn'tekstjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn
- the contextual method of showing the meaning of a word
phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh
- the contextual method of showing the meaning of a word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contextual"
- Những từ có chứa "contextual":
contextual contextual definition contextualism
Lượt xem: 464