contingence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contingence+ Noun
- xem contingency
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eventuality contingency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contingence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contingence":
contingency contingence
Lượt xem: 328