contingency procedure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contingency procedure+ Noun
- thủ tục ngẫu nhiên
- quy trình ghi dữ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contingency procedure"
- Những từ có chứa "contingency procedure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chừng thủ tục phương thức quy cách ban hành
Lượt xem: 536