--

continuously

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuously

Phát âm : /kən'tinjuəsli/

+ phó từ

  • liên tục, liên tiếp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuously"
  • Những từ có chứa "continuously" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhem nhẻm vú sữa
Lượt xem: 349