--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contortionist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contortionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contortionist
Phát âm : /kən'tɔ:ʃnist/
+ danh từ
người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
contortionist
:
người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo