contour sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contour sheet+ Noun
- tấm nệm trải giường có các mép co giãn được may phù hợp với nệm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contour sheet"
- Những từ có chứa "contour sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tờ kết toán bản cáo trạng bánh đa nem gấp đôi lá
Lượt xem: 554