--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contour-map
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contour-map
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contour-map
Phát âm : /'kɔntuəmæp/
+ danh từ
bản đồ đường mức
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
contour-map
:
bản đồ đường mức
+
hôi tanh
:
Stinking
+
bí
:
Pumpkinrau bípumpkin buds
+
oogenesis
:
(sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng
+
class pteridospermopsida
:
lớp dương xỉ kỷ Jurae.(lớp cây hạt trần thân to, khi chết tạo thành các mỏ than lớn.)