contrabass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrabass
Phát âm : /'kɔntrə'sepʃn/
+ danh từ
- (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double-bass bass fiddle bass viol bull fiddle double bass string bass
Lượt xem: 469