--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contraception
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contraception
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraception
Phát âm : /,kɔntrə'sepʃn/
+ danh từ
phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
contraception
:
phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
+
glider
:
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)to glider out of the room lướt nhẹ ra khỏi phòngthe river gliders through the fields con sông êm đềm chảy qua những cánh đồngtime gliders by thời gian trôi qua
+
gần gụi
:
keep in close touch with the masses
+
dwarf grey willow
:
giống dwarf gray willow
+
node
:
(thực vật học) mấu, đốt, mắt