--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contraceptive diaphragm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contraceptive diaphragm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraceptive diaphragm
+ Noun
màng ngăn tránh thụ thai
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
diaphragm
pessary
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
contraceptive diaphragm
:
màng ngăn tránh thụ thai
+
khôn khéo
:
cute; clevermột kẻ khôn khéoa clever person
+
choáng váng
:
Dizzy, giddy, dazedđầu choáng váng vì say rượuhis head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkennesstin sét đánh làm choáng váng cả ngườito be dazed by the sudden newschoáng váng trước những thành tích bước đầugiddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head
+
choáng óc
:
Deafening
+
thiên nhiên
:
nature