contraceptive method
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraceptive method+ Noun
- biện pháp tránh thai.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contraceptive method"
- Những từ có chứa "contraceptive method" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phương pháp phong cách phương sách quy củ phát vấn bài bản biện pháp phương Thời Đại Hùng Vương lịch sử
Lượt xem: 571