--

contractor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contractor

Phát âm : /kən'træktə/

+ danh từ

  • thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
    • army contractor
      người thầu cung cấp lương thực cho quân đội

+ danh từ

  • (giải phẫu) cơ co
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contractor"
Lượt xem: 567