contradistinction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contradistinction
Phát âm : /,kɔntrədis'tiɳkʃn/
+ danh từ
- sự trái ngược, sự tương phản
- in contradistinction with
trái ngược với, tương phản với
- in contradistinction with
- sự phân biệt, sự khác
- in contradistinction to
khác với
- in contradistinction to
Lượt xem: 369