--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contrarian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contrarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrarian
+ Noun
nhà đầu tư có ý định đi ngược lại xu hướng khôn ngoan của các nhà đầu tư khác.
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
contrarian
:
nhà đầu tư có ý định đi ngược lại xu hướng khôn ngoan của các nhà đầu tư khác.