--

contrariety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrariety

Phát âm : /'kɔntrə'raiəti/

+ danh từ

  • sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)
  • cái trái ngược, điều trái ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrariety"
Lượt xem: 77