contrariwise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrariwise
Phát âm : /'kɔntrəriwaiz/
+ phó từ
- ngược lại, trái lại
- ngược chiều, trái chiều
- trái thói bướng bỉnh, ngang ngược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contrarily to the contrary on the contrary vice versa the other way around perversely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrariwise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contrariwise":
contrarious contrariwise
Lượt xem: 285