--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contrast medium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contrast medium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrast medium
+ Noun
giống contrast material.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrast medium"
Những từ có chứa
"contrast medium"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhỡ
đối chọi
kiều
then
nuôi cấy
môi giới
gọi hồn
hầu bóng
trung
môi trường
more...
Lượt xem: 886
Từ vừa tra
+
contrast medium
:
giống contrast material.