--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ contributing(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scalar
:
(toán học) vô hướng
+
cocoanut
:
xem cocoanut.
+
fossiliferous
:
có vật hoá đá, có hoá thạch
+
combining weight
:
đương lượng hay trọng lượng tương đương.
+
quadruplicate
:
nhân gấp bốn