--

quadruplicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadruplicate

Phát âm : /kwɔ'dru:plikit/

+ tính từ

  • nhân gấp bốn
  • sao lại bốn lần, chép lại bốn lần

+ danh từ

  • (số nhiều) bốn bản giống nhau
    • in quadruplicate
      thành bốn bản giống nhau

+ ngoại động từ

  • nhân gấp bốn
  • sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadruplicate"
Lượt xem: 526