quadruplicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadruplicate
Phát âm : /kwɔ'dru:plikit/
+ tính từ
- nhân gấp bốn
- sao lại bốn lần, chép lại bốn lần
+ danh từ
- (số nhiều) bốn bản giống nhau
- in quadruplicate
thành bốn bản giống nhau
- in quadruplicate
+ ngoại động từ
- nhân gấp bốn
- sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quadruple quadruplex fourfold four-fold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadruplicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quadruplicate":
quadruplicate quadruplicity
Lượt xem: 572