contribution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contribution
Phát âm : /,kɔntri'bju:ʃn/
+ danh từ
- sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
- to lay under contribution
bắt đóng góp
- to pay one's contribution
trả phần góp của mình, trả hội phí
- to lay under contribution
- vật đóng góp
- bài báo
- contribution to a newspaper
bài viết cho một tờ báo
- contribution to a newspaper
- (quân sự) đảm phụ quốc phòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contribution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contribution":
contraption contribution - Những từ có chứa "contribution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đảm phụ bài báo đòi hỏi Chăm ca trù
Lượt xem: 496