--

contriver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contriver

Phát âm : /kən'traivə/

+ danh từ

  • người nghĩ ra, người sáng chế ra
  • người tài xoay xở, người khéo lo liệu
    • a good contriver
      người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
  • người bày mưu tính kế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contriver"
  • Những từ có chứa "contriver" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nỏ nang con bé
Lượt xem: 393