controlled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: controlled+ Adjective
- bị kiểm soát, giới hạn, điều khiển
- controlled emotions
những cảm xúc bị kiềm chế
- controlled emotions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "controlled"
- Những từ có chứa "controlled":
controlled controlled substance machine-controlled radio-controlled uncontrolled
Lượt xem: 248