--

controlled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: controlled

+ Adjective

  • bị kiểm soát, giới hạn, điều khiển
    • controlled emotions
      những cảm xúc bị kiềm chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "controlled"
Lượt xem: 248