--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conventionalisation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conventionalisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conventionalisation
+ Noun
sự hoạt động mang tính quy ước hóa, thích nghi với kiểu phong tục, tập quán.
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
conventionalisation
:
sự hoạt động mang tính quy ước hóa, thích nghi với kiểu phong tục, tập quán.
+
shadow cabinet
:
chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)
+
coati-mundi
:
giống coati.
+
lampblack
:
muội đèn
+
sặc sỡ
:
gaudy, showy