--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
converging lens
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
converging lens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: converging lens
+ Noun
thấu kính hội tụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "converging lens"
Những từ có chứa
"converging lens"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hội tụ
thấu kính
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
converging lens
:
thấu kính hội tụ