converging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: converging
Phát âm : /kən'və:dʤiɳ/
+ tính từ
- (vật lý); (toán học) hội tụ
- converging less
thấu kính hội tụ
- converging less
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
convergence convergency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "converging"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "converging":
convergence converging convergence - Những từ có chứa "converging":
converging converging lens
Lượt xem: 320