--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convertible bond
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convertible bond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convertible bond
+ Noun
trái phiếu chuyển đổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convertible bond"
Những từ có chứa
"convertible bond"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
công trái
tín phiếu
vốn
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
convertible bond
:
trái phiếu chuyển đổi
+
ambassadorial
:
(thuộc) đại sứto establish diplomatic relation at ambassadorial level thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ