--

convexo-concave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convexo-concave

Phát âm : /kɔn'veksou'kɔnkeiv/

+ tính từ

  • lồi lõm, mặt lồi mặt lõm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convexo-concave"
  • Những từ có chứa "convexo-concave" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gương lõm lồi
Lượt xem: 283