--

conveyancer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyancer

Phát âm : /kən'veiənsə/

+ danh từ

  • luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản
Lượt xem: 384