--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conveyancer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conveyancer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyancer
Phát âm : /kən'veiənsə/
+ danh từ
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
conveyancer
:
luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản