convinced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convinced
Phát âm : /kən'vinst/
+ tính từ
- tin chắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
convinced(p) positive(p) confident(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convinced"
- Những từ có chứa "convinced":
convinced unconvinced - Những từ có chứa "convinced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
yên trí rút cục
Lượt xem: 359