--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convolve
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convolve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convolve
Phát âm : /kən'vɔlv/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ, (thường) động tính từ quá khứ
quấn lại
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
convolve
:
quấn lại
+
hiệp tác
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Co-operate