coordinate clause
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coordinate clause+ Noun
- mệnh đề liên kết, mệnh đề phối hợp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coordinate clause"
- Những từ có chứa "coordinate clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều khoản bộ binh ăn ý chặt chẽ điều
Lượt xem: 1920