coordinated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coordinated+ Adjective
- hòa hợp, phù hợp
- Curtains and walls were color coordinated.
Rèm cửa và tường hòa hợp với nhau về màu sắc.
- Curtains and walls were color coordinated.
- khéo léo trong việc sử dụng nhiều hơn một vận động cơ
- hoạt động như một thể thống nhất
- a coordinated program
một chương trình hợp tác
- a coordinated program
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
co-ordinated matching interconnected unified
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coordinated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coordinated":
co-ordinate coordinated - Những từ có chứa "coordinated":
coordinated coordinated universal time
Lượt xem: 1463