coordinative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coordinative+ Adjective
- hoàn toàn hài lòng, thỏa mãn, vừa lòng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
subordinating(a) subordinative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coordinative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coordinative":
co-ordinative coordinative
Lượt xem: 393