copartnership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copartnership
Phát âm : /'kou'pɑ:tnəʃip/ Cách viết khác : (copartnery) /'kou'pɑ:tnəri/
+ danh từ
- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần
Lượt xem: 278