--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coping saw
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coping saw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coping saw
+ Noun
cưa tay hình cung có lưỡi mỏng và tốt, dùng để cắt thành các đường cong nhỏ trên gỗ
Lượt xem: 847
Từ vừa tra
+
coping saw
:
cưa tay hình cung có lưỡi mỏng và tốt, dùng để cắt thành các đường cong nhỏ trên gỗ
+
sạm mặt
:
Be shamefaced, lose faceBị mắng sạm mặt trước mọi ngườiTo be shamefaced because of a scolding in front of others
+
khối óc
:
brain
+
lửa đạn
:
War
+
ăn ở
:
to be accommodated, to be housedchỗ ăn ở, nơi ăn chốn ởaccommodation, housingcần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèomore housing is needed for poor peoplecó chỗ ăn ở tồi tànto be poorly housedđiều kiện ăn ở tồi tànpoor housing conditionsnhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?