--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coping saw
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coping saw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coping saw
+ Noun
cưa tay hình cung có lưỡi mỏng và tốt, dùng để cắt thành các đường cong nhỏ trên gỗ
Lượt xem: 846
Từ vừa tra
+
coping saw
:
cưa tay hình cung có lưỡi mỏng và tốt, dùng để cắt thành các đường cong nhỏ trên gỗ
+
callousness
:
sự nhẫn tâm
+
chamberlain
:
viên thị trấn
+
buột
:
To let slip down, to let slip outbuột tay đánh rơi cái chénto let a cup slip down from one's handbuột ra một tiếng sủato let an oath slip out
+
ngoắc
:
Hang (on a hook), hookNgoắc mồi vào lưỡi câuTo hook bait on fish-hookNgoắc áo vào mắcTo hang one's coat on a hook