--

coppice-clump

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coppice-clump

Phát âm : /'kɔpisklʌmp/

+ danh từ

  • chồi, gốc, tược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coppice-clump"
  • Những từ có chứa "coppice-clump" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bụi khóm
Lượt xem: 397