--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corbelled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corbelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corbelled
+ Adjective
có một tay đỡ, đòn chìa (kiến trúc, xây dựng)
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
corbelled
:
có một tay đỡ, đòn chìa (kiến trúc, xây dựng)
+
corneal transplant
:
(giải phẫu học)ghép giác mạc
+
phân đội
:
Section (army unit)
+
kiêu ngạo
:
Arrogant, proud, haughtyKiêu ngạo về địa vị của mìnhTo be proud of one's rank
+
eleusine coracana
:
(thực vật học) kê chân vịt