--

cordierite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordierite

+ Noun

  • (khoáng chất) cocđierit - loại khoáng màu xanh gồm magiê, sắt, aluminium, silicon và oxy, dùng làm đá quý
Lượt xem: 205