--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cordierite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cordierite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordierite
+ Noun
(khoáng chất) cocđierit - loại khoáng màu xanh gồm magiê, sắt, aluminium, silicon và oxy, dùng làm đá quý
Lượt xem: 205
Từ vừa tra
+
cordierite
:
(khoáng chất) cocđierit - loại khoáng màu xanh gồm magiê, sắt, aluminium, silicon và oxy, dùng làm đá quý