--

cordyline

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordyline

+ Noun

  • (thực vật học) chi huyết dụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordyline"
Lượt xem: 288