coreopsis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coreopsis
Phát âm : /,kɔri'ɔpsis/
+ danh từ
- (thực vật học) cây phòng phong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coreopsis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coreopsis":
caryopsis coreopsis crepis - Những từ có chứa "coreopsis":
coreopsis coreopsis gigantea coreopsis maritima coreopsis tinctoria
Lượt xem: 339