coriander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coriander+ Noun
- (thực vật học) cây rau mùi
- loài cây thuộc cựu thế giới, có lá thơm và hạt giống rau mùi tây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Chinese parsley cilantro coriander seed coriander plant Coriandrum sativum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coriander"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coriander":
cariander coriander curandero curandera - Những từ có chứa "coriander":
coriander coriander plant coriander seed
Lượt xem: 380